Doncaster nằm cách trung tâm Melbourne khoảng 15 km về phía Đông Bắc, thuộc City of Manningham.
• Khoảng cách đường thẳng:Khoảng 15 km
• Thời gian di chuyển:Xe buýt: 30–35 phút đến Flinders Street Station. Lái xe: 20–30 phút qua Eastern Freeway.


Lịch sử hình thành:
Tên gọi “Doncaster” được lấy theo một thị trấn ở Anh, phản ánh nguồn gốc châu Âu của những người định cư đầu tiên. Ban đầu là vùng đất nông nghiệp trồng táo và nho nổi tiếng, Doncaster từng là nơi đặt tuyến đường xe điện đầu tiên của Melbourne vào cuối thế kỷ 19 – một minh chứng cho vai trò tiên phong trong phát triển hạ tầng khu vực. Bước vào thế kỷ 21, Doncaster đã vươn mình trở thành một khu dân cư cao cấp với trung tâm thương mại Westfield Doncaster là điểm nhấn về thương mại và phong cách sống. Khu vực hiện nay nổi bật với cộng đồng nhập cư châu Á sôi động, nhiều không gian xanh, trường học chất lượng và kế hoạch nâng cấp hệ thống giao thông công cộng (như tuyến Eastern Busway). Doncaster đang dần định hình là lựa chọn lý tưởng cho gia đình trẻ, người đi làm chuyên nghiệp và nhà đầu tư dài hạn tại Melbourne.
Các tiện ích và dịch vụ:
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Dân cư Dân số: 25,020 người. Tỷ lệ người gốc Hoa: 36.8%. Độ tuổi trung bình: 40 tuổi. Cư dân chủ yếu là gia đình nhập cư, người trẻ đi làm và sinh viên quốc tế.
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Các dự án:
|
20 Park Avenue

35 Council

36 Outlook Dr

28 Bordeaux

43A Clay Drive

11 Thiele

2 Walker

2 Katrina

43 Finlayson

25 Marilyn

4 phòng ngủ
224 m2
Từ 32,3 tỷ VNĐ (1AU$=17000VNĐ)
3-5 phòng ngủ
158.7-654 m2
Từ 20.23 tỷ VNĐ (1AU$=17000VNĐ)
2-6 phòng ngủ
118.6-206 m2
Từ 15,2 tỷ VNĐ (1AU$=17000VNĐ)
4 phòng ngủ
587 m2
50,66 tỷ VNĐ (1AU$=17000VNĐ)
4 phòng ngủ
196.3-282.5m2
Từ 25,4 tỷ VNĐ (1AU$=17VNĐ)
4 phòng ngủ
114.9-129m2
Từ 33,6 tỷ (1AU$=17000VNĐ)